Có 2 kết quả:

寡头 guǎ tóu ㄍㄨㄚˇ ㄊㄡˊ寡頭 guǎ tóu ㄍㄨㄚˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

oligarch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

oligarch

Bình luận 0